determinative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
determinative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm determinative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của determinative.
Từ điển Anh Việt
determinative
/di'tə:minətiv/
* tính từ
xác định, định rõ
quyết định
(ngôn ngữ học) hạn định
* danh từ
cái định lượng
cái quyết định
(ngôn ngữ học) từ hạn định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
determinative
Similar:
determiner: one of a limited class of noun modifiers that determine the referents of noun phrases
determinant: a determining or causal element or factor
education is an important determinant of one's outlook on life
Synonyms: determiner, determining factor, causal factor
deciding: having the power or quality of deciding
the crucial experiment
cast the deciding vote
the determinative (or determinant) battle
Synonyms: determinant, determining