clincher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clincher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clincher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clincher.

Từ điển Anh Việt

  • clincher

    /'klintʃə/ (clencher) /'klintʃə/

    * danh từ

    lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép

    that's a clincher for him: lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clincher

    * kỹ thuật

    đinh móc

    đinh tán

    móc sắt

    xây dựng:

    đinh đầu phẳng

    đinh gập đầu

    thợ tán đinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet