decisive factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decisive factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decisive factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decisive factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decisive factor

    * kinh tế

    yếu tố quyết định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decisive factor

    Similar:

    clincher: a point or fact or remark that settles something conclusively