decisively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decisively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decisively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decisively.
Từ điển Anh Việt
decisively
* phó từ
kiên định, dứt khoát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decisively
with firmness
`I will come along,' she said decisively
Synonyms: resolutely
Antonyms: indecisively
with finality; conclusively
the voted settled the argument decisively
Antonyms: indecisively
in an indisputable degree
the Fisher Act of 1918 decisively raised their status and pay