resolutely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resolutely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resolutely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resolutely.

Từ điển Anh Việt

  • resolutely

    * phó từ

    kiên quyết, cương quyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resolutely

    showing firm determination or purpose

    she resolutely refused to look at him or speak to him

    he entered the building resolutely

    Antonyms: irresolutely

    Similar:

    decisively: with firmness

    `I will come along,' she said decisively

    Antonyms: indecisively