irresolutely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irresolutely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irresolutely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irresolutely.

Từ điển Anh Việt

  • irresolutely

    * phó từ

    do dự, phân vân, lưỡng lự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • irresolutely

    lacking determination or decisiveness

    Antonyms: resolutely