indecisively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indecisively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indecisively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indecisively.
Từ điển Anh Việt
indecisively
* phó từ
lưỡng lự, do dự, không dứt khoát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indecisively
lacking firmness or resoluteness
`I don't know,' he said indecisively
Antonyms: decisively
without finality; inconclusively; neither side had clearly won but neither side admitted defeat"
the battle ended indecisively
Antonyms: decisively