causasian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

causasian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm causasian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của causasian.

Từ điển Anh Việt

  • causasian

    /kɔ:'keizjən/

    * tính từ

    (thuộc) Cáp-ca

    * danh từ

    người Cáp-ca