lawsuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lawsuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lawsuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lawsuit.

Từ điển Anh Việt

  • lawsuit

    /'lɔ:sju:t/

    * danh từ

    việc kiện cáo, việc tố tụng

    to enter (bring in) a lawsuit against somebody: đệ đơn kiện ai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lawsuit

    a comprehensive term for any proceeding in a court of law whereby an individual seeks a legal remedy

    the family brought suit against the landlord

    Synonyms: suit, case, cause, causa