campaign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

campaign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm campaign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của campaign.

Từ điển Anh Việt

  • campaign

    /kæm'pein/

    * danh từ

    chiến dịch

    the Dienbienphu campaign: chiến dịch Điện biên phủ

    a political campaign: chiến dịch chính trị

    to enter upon a campaign: mở chiến dịch

    to serve a campaign: tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch

    cuộc vận động

    an electoral campaign: cuộc vận động bầu cử

    a campaign to raise funds: cuộc vận động góp vốn

    * nội động từ

    đi chiến dịch, tham gia chiến dịch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • campaign

    * kinh tế

    chiến dịch

    chiến dịch (quảng cáo)

    cuộc vận động

    đợt

    mùa

    vụ

    * kỹ thuật

    chiến dịch

    đợt

    sự khảo sát (lò)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • campaign

    a series of actions advancing a principle or tending toward a particular end

    he supported populist campaigns

    they worked in the cause of world peace

    the team was ready for a drive toward the pennant

    the movement to end slavery

    contributed to the war effort

    Synonyms: cause, crusade, drive, movement, effort

    several related operations aimed at achieving a particular goal (usually within geographical and temporal constraints)

    Synonyms: military campaign

    an overland journey by hunters (especially in Africa)

    Synonyms: hunting expedition, safari

    run, stand, or compete for an office or a position

    Who's running for treasurer this year?

    Synonyms: run

    go on a campaign; go off to war

    Synonyms: take the field

    Similar:

    political campaign: a race between candidates for elective office

    I managed his campaign for governor

    he is raising money for a Senate run

    Synonyms: run

    crusade: exert oneself continuously, vigorously, or obtrusively to gain an end or engage in a crusade for a certain cause or person; be an advocate for

    The liberal party pushed for reforms

    She is crusading for women's rights

    The Dean is pushing for his favorite candidate

    Synonyms: fight, press, push, agitate