campaign hat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

campaign hat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm campaign hat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của campaign hat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • campaign hat

    a broad-brimmed felt hat with a high crown; formerly worn by the United States Army and Marine personnel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).