campaigning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
campaigning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm campaigning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của campaigning.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
campaigning
the campaign of a candidate to be elected
Synonyms: candidacy, candidature, electioneering, political campaign
Similar:
campaign: run, stand, or compete for an office or a position
Who's running for treasurer this year?
Synonyms: run
crusade: exert oneself continuously, vigorously, or obtrusively to gain an end or engage in a crusade for a certain cause or person; be an advocate for
The liberal party pushed for reforms
She is crusading for women's rights
The Dean is pushing for his favorite candidate
Synonyms: fight, press, campaign, push, agitate
campaign: go on a campaign; go off to war
Synonyms: take the field
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).