electioneering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electioneering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electioneering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electioneering.
Từ điển Anh Việt
electioneering
* danh từ
hoạt động nhằm tác động đến cử tri trong một cuộc bầu cử bằng cách vận động, đọc diễn văn...; cuộc vận động bầu cử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
electioneering
persuasion of voters in a political campaign
Synonyms: bell ringing, canvassing
Similar:
campaigning: the campaign of a candidate to be elected
Synonyms: candidacy, candidature, political campaign
electioneer: work actively for a political candidate or a party
My neighbors are busy electioneering during the Presidential election campaign