electioneer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electioneer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electioneer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electioneer.

Từ điển Anh Việt

  • electioneer

    /i,lekʃə'niə/

    * danh từ

    người vận động bầu cử

    * nội động từ

    vận động bầu cử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electioneer

    work actively for a political candidate or a party

    My neighbors are busy electioneering during the Presidential election campaign