canvassing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canvassing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canvassing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canvassing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canvassing

    Similar:

    electioneering: persuasion of voters in a political campaign

    Synonyms: bell ringing

    poll: get the opinions (of people) by asking specific questions

    Synonyms: canvass, canvas

    canvass: solicit votes from potential voters in an electoral campaign

    Synonyms: canvas

    analyze: consider in detail and subject to an analysis in order to discover essential features or meaning

    analyze a sonnet by Shakespeare

    analyze the evidence in a criminal trial

    analyze your real motives

    Synonyms: analyse, study, examine, canvass, canvas

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).