examine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
examine
/ig'zæmin/
* ngoại động từ
khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu
hỏi thi, sát hạch (một thí sinh)
(pháp lý) thẩm vấn
* nội động từ
((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát
examine
nghiên cứu, quan sát, kiểm tra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
examine
* kinh tế
khảo sát
nghiên cứu
thẩm tra
xem xét
* kỹ thuật
kiểm tra
nghiên cứu
quan sát
xây dựng:
kiệm nghiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
examine
observe, check out, and look over carefully or inspect
The customs agent examined the baggage
I must see your passport before you can enter the country
Synonyms: see
question closely
Similar:
analyze: consider in detail and subject to an analysis in order to discover essential features or meaning
analyze a sonnet by Shakespeare
analyze the evidence in a criminal trial
analyze your real motives
Synonyms: analyse, study, canvass, canvas
probe: question or examine thoroughly and closely
test: put to the test, as for its quality, or give experimental use to
This approach has been tried with good results
Test this recipe