try out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
try out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm try out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của try out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
try out
Similar:
test: put to the test, as for its quality, or give experimental use to
This approach has been tried with good results
Test this recipe
Synonyms: prove, try, examine, essay
experiment: try something new, as in order to gain experience
Students experiment sexually
The composer experimented with a new style
audition: perform in order to get a role
She auditioned for a role on Broadway
sample: take a sample of
Try these new crackers
Sample the regional dishes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).