audition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audition.

Từ điển Anh Việt

  • audition

    /ɔ:'diʃn/

    * danh từ

    sức nghe; sự nghe; thính giác

    (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)

    * ngoại động từ

    (sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)

    * nội động từ

    tổ chức một buổi hát thử giọng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audition

    * kinh tế

    thử giọng

    * kỹ thuật

    thính giác

    điện lạnh:

    sự nghe

Từ điển Anh Anh - Wordnet