audition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
audition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audition.
Từ điển Anh Việt
audition
/ɔ:'diʃn/
* danh từ
sức nghe; sự nghe; thính giác
(sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)
* ngoại động từ
(sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)
* nội động từ
tổ chức một buổi hát thử giọng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
audition
* kinh tế
thử giọng
* kỹ thuật
thính giác
điện lạnh:
sự nghe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
audition
a test of the suitability of a performer
Synonyms: tryout
perform in order to get a role
She auditioned for a role on Broadway
Synonyms: try out
Similar:
hearing: the ability to hear; the auditory faculty
his hearing was impaired
Synonyms: auditory sense, sense of hearing, auditory modality