tryout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tryout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tryout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tryout.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tryout

    Similar:

    trial: trying something to find out about it

    a sample for ten days free trial

    a trial of progesterone failed to relieve the pain

    Synonyms: trial run, test

    audition: a test of the suitability of a performer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).