trial run nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trial run nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trial run giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trial run.

Từ điển Anh Việt

  • trial run

    * danh từ

    sự thử (để kiểm tra sơ bộ về chất lượng, tính hiệu quả...của ai/cái gì)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trial run

    * kinh tế

    sự cho chạy thử (máy móc, xe, tàu)

    * kỹ thuật

    sự chạy thử

    sự vận hành chứng minh

    sự vận hành thử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trial run

    Similar:

    trial: trying something to find out about it

    a sample for ten days free trial

    a trial of progesterone failed to relieve the pain

    Synonyms: test, tryout