trial run nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trial run nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trial run giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trial run.
Từ điển Anh Việt
trial run
* danh từ
sự thử (để kiểm tra sơ bộ về chất lượng, tính hiệu quả...của ai/cái gì)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trial run
* kinh tế
sự cho chạy thử (máy móc, xe, tàu)
* kỹ thuật
sự chạy thử
sự vận hành chứng minh
sự vận hành thử
Từ liên quan
- trial
- trials
- trialism
- trialist
- trial cut
- trial lot
- trial mix
- trial pit
- trial run
- triallist
- trialware
- trial book
- trial bore
- trial free
- trial hole
- trial jury
- trial load
- trial sale
- trial trip
- trial batch
- trial close
- trial court
- trial field
- trial judge
- trial offer
- trial order
- trial shots
- trial track
- trial boring
- trial course
- trial lawyer
- trial market
- trial period
- trial system
- trialeurodes
- trial balance
- trial balloon
- trial edition
- trial mixture
- trial product
- trial pumping
- trial section
- trial version
- trial assembly
- trial attorney
- trial erection
- trial examiner
- trial function
- trial purchase
- trial solution