trial offer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trial offer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trial offer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trial offer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trial offer

    * kinh tế

    bảo đảm có thẻ trả lại

    bảo đảm có thể trả lại hàng

    sự chào giá thử