trial cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trial cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trial cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trial cut.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trial cut

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự cắt thử