trial lot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trial lot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trial lot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trial lot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trial lot

    * kinh tế

    hàng gởi để dùng thử

    hàng gửi để dùng thử