trial field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trial field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trial field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trial field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trial field

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    trường triều