trial attorney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trial attorney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trial attorney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trial attorney.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trial attorney
* kinh tế
luật sư
luật sư (biện hộ ở phiên tòa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trial attorney
a lawyer who specializes in defending clients before a court of law
Synonyms: trial lawyer
Từ liên quan
- trial
- trials
- trialism
- trialist
- trial cut
- trial lot
- trial mix
- trial pit
- trial run
- triallist
- trialware
- trial book
- trial bore
- trial free
- trial hole
- trial jury
- trial load
- trial sale
- trial trip
- trial batch
- trial close
- trial court
- trial field
- trial judge
- trial offer
- trial order
- trial shots
- trial track
- trial boring
- trial course
- trial lawyer
- trial market
- trial period
- trial system
- trialeurodes
- trial balance
- trial balloon
- trial edition
- trial mixture
- trial product
- trial pumping
- trial section
- trial version
- trial assembly
- trial attorney
- trial erection
- trial examiner
- trial function
- trial purchase
- trial solution