trial solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trial solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trial solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trial solution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trial solution

    * kỹ thuật

    vật lý:

    phép thử, thí nghiệm