trial track nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trial track nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trial track giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trial track.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trial track

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vết thử (xe)