trial balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trial balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trial balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trial balance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trial balance
* kinh tế
bảng cân đối kiểm tra
bảng tính thử
cân đối tạm
cân tạm số
kết toán kiểm tra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trial balance
a balance of debits and credits in double-entry bookkeeping; drawn up to test their equality
Từ liên quan
- trial
- trials
- trialism
- trialist
- trial cut
- trial lot
- trial mix
- trial pit
- trial run
- triallist
- trialware
- trial book
- trial bore
- trial free
- trial hole
- trial jury
- trial load
- trial sale
- trial trip
- trial batch
- trial close
- trial court
- trial field
- trial judge
- trial offer
- trial order
- trial shots
- trial track
- trial boring
- trial course
- trial lawyer
- trial market
- trial period
- trial system
- trialeurodes
- trial balance
- trial balloon
- trial edition
- trial mixture
- trial product
- trial pumping
- trial section
- trial version
- trial assembly
- trial attorney
- trial erection
- trial examiner
- trial function
- trial purchase
- trial solution