trial period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trial period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trial period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trial period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trial period

    * kinh tế

    giai đoạn thử việc

    giai đoạn thử, thí nghiệm

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giai đoạn dùng thử

    cơ khí & công trình:

    thời gian thí nghiệm

    giao thông & vận tải:

    thời gian thử nghiệm

    thời gian thử thách

    xây dựng:

    thời hạn thí nghiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trial period

    a period of time during which someone or something is tested

    Synonyms: test period