audition record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
audition record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audition record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audition record.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
audition record
* kinh tế
ghi âm kiểm tra