experiment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

experiment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experiment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experiment.

Từ điển Anh Việt

  • experiment

    /iks'periment - iks'periment/

    iks'periment/

    * nội động từ+ (experimentalise)

    /eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize)

    /eks,peri'mentəlaiz/

    (+ on, with) thí nghiệm, thử

    * danh từ

    cuộc thí nghiệm

    sự thí nghiệm, sự thử

  • experiment

    thí nghiệm, thực nghiệm // làm thực nghiệm

    combined e. (thống kê) thí nghiệm hỗn hợp

    complex e. thí nghiệm phức tạp

    factorial e.(thống kê) thí nghiệm giai thừa

    model e. thí nghiệm mô hình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • experiment

    * kinh tế

    cuộc thí nghiệm

    phép thử

    sự thí nghiệm

    sự thử

    thí nghiệm

    * kỹ thuật

    làm thí nghiệm

    sự thí nghiệm

    sự thử nghiệm

    thí nghiệm mỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • experiment

    the act of conducting a controlled test or investigation

    Synonyms: experimentation

    the testing of an idea

    it was an experiment in living

    not all experimentation is done in laboratories

    Synonyms: experimentation

    a venture at something new or different

    as an experiment he decided to grow a beard

    to conduct a test or investigation

    We are experimenting with the new drug in order to fight this disease

    try something new, as in order to gain experience

    Students experiment sexually

    The composer experimented with a new style

    Synonyms: try out