experimental stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

experimental stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experimental stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experimental stage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • experimental stage

    * kinh tế

    giai đoạn thí nghiệm

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    giai đoạn thí nghiệm

    cơ khí & công trình:

    giai đoạn thử

    gian đoạn thực nghiệm