experimentalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
experimentalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experimentalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experimentalism.
Từ điển Anh Việt
experimentalism
/eks,peri'mentəlizm/
* danh từ
chủ nghĩa thực nghiệm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
experimentalism
* kinh tế
chủ nghĩa thực nghiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
experimentalism
an empirical doctrine that advocates experimental principles
an orientation that favors experimentation and innovation
the children of psychologists are often raised in an atmosphere of experimentalism