experimental condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

experimental condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experimental condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experimental condition.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • experimental condition

    Similar:

    condition: the procedure that is varied in order to estimate a variable's effect by comparison with a control condition

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).