experimentalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

experimentalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experimentalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experimentalise.

Từ điển Anh Việt

  • experimentalise

    /iks'periment - iks'periment/

    iks'periment/

    * nội động từ+ (experimentalise)

    /eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize)

    /eks,peri'mentəlaiz/

    (+ on, with) thí nghiệm, thử

    * danh từ

    cuộc thí nghiệm

    sự thí nghiệm, sự thử