experimental material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
experimental material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experimental material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experimental material.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
experimental material
* kinh tế
vật liệu thí nghiệm
Từ liên quan
- experimental
- experimentally
- experimentalise
- experimentalism
- experimentalist
- experimentalize
- experimental use
- experimental data
- experimental diet
- experimental farm
- experimental fire
- experimental site
- experimental basin
- experimental curve
- experimental error
- experimental model
- experimental phase
- experimental point
- experimental stage
- experimental store
- experimental study
- experimental value
- experimental animal
- experimental design
- experimental labour
- experimental method
- experimental period
- experimental expense
- experimental product
- experimental project
- experimental science
- experimental section
- experimental station
- experimental zoology
- experimental analysis
- experimental evidence
- experimental expenses
- experimental material
- experimental research
- experimental variable
- experimental chemistry
- experimental condition
- experimental economics
- experimental equipment
- experimental physicist
- experimental procedure
- experimental technique
- experimental conditions
- experimental extinction
- experimental production