experimental error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

experimental error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experimental error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experimental error.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • experimental error

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sai số số thí nghiệm

    điện lạnh:

    sai số thí nghiệm

    toán & tin:

    sai số thực nghiệm