experimental method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

experimental method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experimental method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experimental method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • experimental method

    * kỹ thuật

    phương pháp thực nghiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • experimental method

    the use of controlled observations and measurements to test hypotheses