experimental conditions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

experimental conditions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experimental conditions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experimental conditions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • experimental conditions

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điều kiện thí nghiệm