experimental physicist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

experimental physicist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experimental physicist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experimental physicist.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • experimental physicist

    * kỹ thuật

    vật lý:

    nhà vật lý thử nghiệm