experimental equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

experimental equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experimental equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experimental equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • experimental equipment

    * kỹ thuật

    thiết bị thí nghiệm