experimental use nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

experimental use nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experimental use giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experimental use.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • experimental use

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dùng riêng

    sử dụng cá nhân

    xây dựng:

    ứng dụng thực nghiệm