experimental variable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

experimental variable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experimental variable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experimental variable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • experimental variable

    Similar:

    independent variable: (statistics) a variable whose values are independent of changes in the values of other variables

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).