experimental variable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
experimental variable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experimental variable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experimental variable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
experimental variable
Similar:
independent variable: (statistics) a variable whose values are independent of changes in the values of other variables
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- experimental
- experimentally
- experimentalise
- experimentalism
- experimentalist
- experimentalize
- experimental use
- experimental data
- experimental diet
- experimental farm
- experimental fire
- experimental site
- experimental basin
- experimental curve
- experimental error
- experimental model
- experimental phase
- experimental point
- experimental stage
- experimental store
- experimental study
- experimental value
- experimental animal
- experimental design
- experimental labour
- experimental method
- experimental period
- experimental expense
- experimental product
- experimental project
- experimental science
- experimental section
- experimental station
- experimental zoology
- experimental analysis
- experimental evidence
- experimental expenses
- experimental material
- experimental research
- experimental variable
- experimental chemistry
- experimental condition
- experimental economics
- experimental equipment
- experimental physicist
- experimental procedure
- experimental technique
- experimental conditions
- experimental extinction
- experimental production