independent variable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
independent variable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm independent variable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của independent variable.
Từ điển Anh Việt
Independent variable
(Econ) Biến độc lập.
+ Biến xuất hiện ở về phải của dấu phương trình, gọi là biến không phụ thuộc bởi vì giá trị của nó được xác định một cách độc lập hoặc được xác định ngoài phương trình này.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
independent variable
(statistics) a variable whose values are independent of changes in the values of other variables
Synonyms: experimental variable
Từ liên quan
- independent
- independently
- independent of
- independent man
- independent bank
- independent from
- independent mesh
- independent audit
- independent chuck
- independent crane
- independent digit
- independent drive
- independent event
- independent means
- independent store
- independent union
- independent agency
- independent broker
- independent clause
- independent events
- independent feeder
- independent income
- independent sector
- independent auditor
- independent charter
- independent control
- independent current
- independent drawing
- independent failure
- independent footing
- independent program
- independent auditors
- independent importer
- independent retailer
- independent surveyor
- independent taxation
- independent variable
- independent condenser
- independent data item
- independent functions
- independent increment
- independent jaw chuck
- independent liability
- independent accountant
- independent excitation
- independent inspection
- independent suspension
- independent association
- independent brake valve
- independent compilation