independent variable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

independent variable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm independent variable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của independent variable.

Từ điển Anh Việt

  • Independent variable

    (Econ) Biến độc lập.

    + Biến xuất hiện ở về phải của dấu phương trình, gọi là biến không phụ thuộc bởi vì giá trị của nó được xác định một cách độc lập hoặc được xác định ngoài phương trình này.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • independent variable

    (statistics) a variable whose values are independent of changes in the values of other variables

    Synonyms: experimental variable