independent surveyor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

independent surveyor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm independent surveyor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của independent surveyor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • independent surveyor

    * kinh tế

    hãng công chứng