independent charter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

independent charter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm independent charter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của independent charter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • independent charter

    * kinh tế

    thuê bao độc lập