independent footing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

independent footing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm independent footing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của independent footing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • independent footing

    * kỹ thuật

    móng rời

    xây dựng:

    chân cột độc lập

    móng độc lập