independent events nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

independent events nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm independent events giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của independent events.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • independent events

    * kinh tế

    những sự kiện độc lập

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biến cố độc lập