independent control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

independent control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm independent control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của independent control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • independent control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điều chỉnh độc lập

    điện tử & viễn thông:

    điều khiển độc lập

    vật lý:

    sự điều khiển độc lập