independent increment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

independent increment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm independent increment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của independent increment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • independent increment

    * kỹ thuật

    lượng gia độc lập